Có 2 kết quả:
听不到 tīng bu dào ㄊㄧㄥ ㄉㄠˋ • 聽不到 tīng bu dào ㄊㄧㄥ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
can't hear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
can't hear
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0